Tổng Quan Chủng Tộc
🚀 Tổng Quan Chủng Tộc MUXTEAM 🌟
MUXTEAM mang đến 5 chủng tộc đặc trưng, mỗi chủng tộc đều có những ưu - nhược điểm riêng, tạo nên sự phong phú và cân bằng trong cả PvE và PvP. Cùng khám phá chi tiết:
1. Dark Wizard (DW) – Bậc Thầy Phép Thuật ✨
Dựa vào cấu hình sát thương và file mã nguồn được cung cấp, tôi sẽ phân tích từng chủng tộc và hướng dẫn cách tăng điểm cụ thể sao cho tối ưu:
Công thức sát thương phép:
Tối thiểu:
Energy / DWMagicDamageMinConstA = Energy / 9
.Tối đa:
Energy / DWMagicDamageMaxConstA = Energy / 4
.
Cách tăng điểm:
Chủ đạo: Energy (ưu tiên cao nhất để tăng sát thương phép).
Hỗ trợ:
Một ít Vitality để tăng sinh tồn.
Không cần Strength/Dexterity, nếu không sử dụng trang bị yêu cầu các chỉ số này.
Lưu ý: DW có sát thương phép rất mạnh, tập trung trang bị tăng Energy hoặc tăng sát thương phép.
Ưu điểm: 🔸 Sát thương phép cực mạnh: Magic Damage (Energy / 4) đạt mức cao nhất. 🔸 Tốc độ đánh ổn định: DWMagicSpeedConstA = 30. 🔸 Phòng thủ cân bằng: Né tránh PvP và PvM tốt.
Nhược điểm: ⚡ Không có khả năng tank (HP và SD thấp). ⚡ Phụ thuộc hoàn toàn vào Energy.
Đánh giá: DW cực mạnh trong PvE, nhưng hơi yếu trong PvP trước các class Reflect Damage.
2. Dark Knight (DK) – Chiến Binh Bất Bại ⚔️
Công thức sát thương vật lý:
Tối thiểu:
Strength / DKPhysiDamageMinConstA = Strength / 8
.Tối đa:
Strength / DKPhysiDamageMaxConstA = Strength / 4
.
Cách tăng điểm:
Chủ đạo: Strength (ưu tiên tăng sát thương).
Hỗ trợ:
Vitality để tăng khả năng chịu đòn.
Một ít Dexterity để tăng độ chính xác.
Nâng cấp:
Khi đạt Master Level, bạn có thể bổ sung Energy để tối ưu kỹ năng như Twisting Slash.
Ưu điểm: 🔸 Sát thương vật lý mạnh: Physical Damage (Strength / 4). 🔸 Tank "trâu bò" nhất: DefenseConstA = 5, chịu đòn lâu dài. 🔸 Hệ số sát thương cao: DKDamageMultiplierConstA = 20.
Nhược điểm: ⚡ Yếu về sát thương phép.
Đánh giá: DK là "ông vua" PvP cận chiến, nhưng cần trang bị tốt để tối ưu hiệu quả PvE.
3. Fairy Elf (FE) – Nữ Thần Tốc Độ 🎯
Công thức sát thương với cung:
Tối thiểu:
(Strength / FEPhysiDamageMinBowConstA) + (Dexterity / FEPhysiDamageMinBowConstB)
.Tối đa:
(Strength / FEPhysiDamageMaxBowConstA) + (Dexterity / FEPhysiDamageMaxBowConstB)
.
Cách tăng điểm:
Chủ đạo: Dexterity (tăng sát thương và tốc độ bắn).
Hỗ trợ:
Strength chỉ cần đủ để mặc trang bị.
Một ít Energy nếu muốn chơi kiểu hỗ trợ đồng đội với buff.
Ưu điểm: 🔸 Tốc độ đánh nhanh nhất: FEPhysiSpeedConstA = 70. 🔸 Linh hoạt: Kết hợp sát thương vật lý và phép thuật. 🔸 Phòng thủ ổn định: FEDefenseConstA = 8.
Nhược điểm: ⚡ Phụ thuộc lớn vào trang bị cung.
Đánh giá: FE rất mạnh trong PvE nhờ tốc độ cao, nhưng hơi yếu trong PvP khi thiếu trang bị tốt.
4. Magic Gladiator (MG) – Bậc Thầy Đa Năng 🛡️
Công thức sát thương vật lý:
(Strength / MGPhysiDamageMinConstA) + (Energy / MGPhysiDamageMinConstB)
.
Cách tăng điểm:
Chủ đạo:
Strength nếu bạn chơi MG cận chiến.
Energy nếu bạn chơi MG phép thuật.
Hỗ trợ:
Vitality để tăng khả năng sống sót.
Một ít Dexterity cho phòng thủ và chính xác.
Ưu điểm: 🔸 Kết hợp vật lý và phép thuật: Hybrid mạnh mẽ. 🔸 Phòng thủ và sát thương tốt: MGDamageMultiplierConstA = 20, Damage Rate = 100.
Nhược điểm: ⚡ Tốc độ thấp hơn FE.
Đánh giá: MG là class cân bằng, mạnh trong cả PvE lẫn PvP.
5. Dark Lord (DL) – Lãnh Chúa Chiến Trường 👑
Công thức sát thương vật lý:
(Strength / DLPhysiDamageMinConstA) + (Energy / DLPhysiDamageMinConstB)
.
Cách tăng điểm:
Chủ đạo:
Strength nếu bạn chơi theo kiểu cận chiến.
Energy nếu bạn tập trung vào kỹ năng như Fireburst.
Hỗ trợ:
Leadership rất quan trọng để triệu hồi quái thú và buff cho đội.
Ưu điểm: 🔸 Sát thương diện rộng: Electric Spark và Fire Burst. 🔸 Hỗ trợ nhóm xuất sắc: Leadership tăng sát thương đồng đội.
Nhược điểm: ⚡ Sát thương phép yếu. ⚡ Damage Rate thấp trong PvM.
Đánh giá: DL mạnh trong PvP nhóm nhưng không tối ưu cho PvE solo.
Xếp Hạng Chủng Tộc
🌌 PvE (Mạnh đến yếu): 1️⃣ MG 2️⃣ DW 3️⃣ FE 4️⃣ DK 5️⃣ DL
⚔️ PvP (Mạnh đến yếu): 1️⃣ DK 2️⃣ DL 3️⃣ MG 4️⃣ FE 5️⃣ DW
🎮 MUXTEAM – Trải nghiệm đa dạng, cân bằng từng bước đi! 🌟 👉 Bạn sẽ chọn chủng tộc nào để ghi dấu ấn của mình? 🚀
Last updated